Điều khoản bảo mật trong hợp đồng kinh doanh là một phần không thể thiếu trong các hợp đồng kinh doanh hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh thông tin trở thành yếu tố cốt lõi quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Việc bảo vệ dữ liệu nhạy cảm không chỉ giúp duy trì lợi thế cạnh tranh mà còn ngăn ngừa các rủi ro pháp lý tiềm tàng. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ cách áp dụng và triển khai điều khoản này một cách hiệu quả.
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn một hướng dẫn chi tiết và thực tiễn về điều khoản bảo mật trong hợp đồng kinh doanh, từ việc xây dựng các yếu tố cơ bản đến giải pháp khắc phục những rủi ro pháp lý. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện và cụ thể để bảo vệ thông tin quan trọng, đồng thời đảm bảo tính bền vững trong mọi giao dịch kinh doanh.
Điều khoản bảo mật là gì?
Điều khoản bảo mật, còn được gọi là điều khoản không tiết lộ (confidentiality clause), đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin mà một bên nhận được từ bên còn lại thông qua mối quan hệ hợp đồng. Theo điều khoản này, bên tiếp nhận thông tin có nghĩa vụ bảo mật và không được tiết lộ những dữ liệu đã thỏa thuận.
Pháp luật Việt Nam đã đưa ra những quy định chi tiết để làm rõ cơ sở pháp lý của điều khoản bảo mật. Các luật chủ chốt bao gồm Bộ luật Dân sự năm 2015, Bộ luật Lao động năm 2019, Luật Thương mại năm 2005, và Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (có sửa đổi và bổ sung năm 2019). Những văn bản pháp luật này định hướng việc thực hiện và áp dụng điều khoản bảo mật, giúp các bên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi tham gia ký kết hợp đồng.
Điều khoản bảo mật trong hợp đồng thương mại
Điều khoản bảo mật, còn được gọi là điều khoản không tiết lộ (confidentiality clause), đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin được chia sẻ giữa các bên trong quan hệ hợp đồng. Theo quy định của pháp luật, bên tiếp nhận thông tin có nghĩa vụ giữ bí mật và không được phép tiết lộ những thông tin đã cam kết bảo mật.
Trong lĩnh vực nhượng quyền thương mại, pháp luật Việt Nam yêu cầu thương nhân nhận quyền bảo mật bí quyết kinh doanh, kể cả sau khi hợp đồng chấm dứt, theo Khoản 4, Điều 289 Luật Thương mại 2005. Điều này đảm bảo rằng những thông tin quan trọng của bên nhượng quyền sẽ không bị lợi dụng hoặc sử dụng bất hợp pháp ngay cả khi mối quan hệ hợp đồng kết thúc.
Bên cạnh đó, Điểm C, Khoản 3, Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009) quy định rằng quyền sở hữu đối với bí mật kinh doanh được thiết lập dựa trên cơ sở thu thập hợp pháp thông tin và thực hiện các biện pháp bảo mật. Quy định này không chỉ khẳng định tầm quan trọng của việc bảo mật thông tin mà còn bảo vệ bí mật kinh doanh như một tài sản trí tuệ có giá trị.
Ngoài ra, Luật Cạnh tranh 2018 nghiêm cấm các hành vi sử dụng hoặc tiết lộ bí mật kinh doanh mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu. Điểm b, Khoản 1, Điều 45 liệt kê hành vi này vào nhóm cạnh tranh không lành mạnh. Điều này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp mà còn tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng. Theo Khoản 1, Điều 110 của luật này, các hành vi vi phạm có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự, tùy vào mức độ nghiêm trọng.
Nhìn chung, điều khoản bảo mật không chỉ bảo vệ quyền lợi pháp lý mà còn duy trì sự tin tưởng giữa các bên. Tuy nhiên, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về phạm vi và nghĩa vụ bảo mật để tránh tranh chấp sau này. Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong hợp đồng điện tử cũng giúp tăng cường khả năng bảo mật, đáp ứng xu hướng số hóa ngày nay
Vai trò của Điều khoản bảo mật

Thứ nhất, bảo vệ tài sản thông tin.
Thông tin kinh doanh như chiến lược phát triển, cơ sở dữ liệu khách hàng hay tình hình tài chính được xem như các nguồn lực cốt lõi. Điều khoản bảo mật đóng vai trò là “tấm lá chắn” đảm bảo rằng những dữ liệu nhạy cảm này sẽ không bị tiết lộ hay sử dụng không đúng mục đích bởi bất kỳ bên liên quan nào, hoặc thậm chí bởi các bên thứ ba không có quyền tiếp cận.
Thứ hai, ngăn ngừa rủi ro pháp lý.
Một điều khoản bảo mật được xây dựng một cách chi tiết và minh bạch sẽ làm giảm thiểu nguy cơ phát sinh tranh chấp pháp lý do việc rò rỉ hoặc lạm dụng thông tin. Đồng thời, nó cũng tạo cơ sở pháp lý vững chắc để các bên liên quan thực hiện chế tài khi có hành vi vi phạm, góp phần duy trì sự minh bạch và ổn định trong hợp tác kinh doanh.
Thứ ba, xây dựng niềm tin
Việc các thông tin nhạy cảm được bảo vệ chặt chẽ sẽ tạo ra cảm giác an tâm giữa các bên tham gia hợp đồng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các mối quan hệ hợp tác chiến lược hoặc những hợp đồng thương mại có giá trị lớn và thời hạn dài, khi mà niềm tin và sự an toàn thông tin là nền tảng để duy trì hợp tác lâu dài và bền vững.
Các yếu tố cấu thành điều khoản bảo mật
Để điều khoản bảo mật đạt hiệu quả cao trong việc bảo vệ thông tin và duy trì sự tin tưởng giữa các bên, cần tập trung vào một số yếu tố chính khi xây dựng điều khoản.

Cụ thể:
Định nghĩa thông tin mật Điều khoản bảo mật cần xác định rõ những loại thông tin được bảo mật để tránh hiểu lầm giữa các bên. Ví dụ, thông tin mật có thể bao gồm tài liệu nội bộ, dữ liệu kinh doanh, thiết kế sản phẩm độc quyền, hoặc các sáng chế công nghệ. Việc định nghĩa chi tiết không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc áp dụng các biện pháp bảo mật.
Thời hạn bảo mật Thời gian bảo mật thông tin cần được quy định cụ thể trong hợp đồng. Tùy theo thỏa thuận, thông tin có thể được bảo mật từ thời điểm ký hợp đồng cho đến khi kết thúc hoặc kéo dài thêm một khoảng thời gian sau đó. Ví dụ: “Thông tin được bảo mật trong vòng 5 năm kể từ ngày ký kết hợp đồng.” Quy định này đảm bảo các bên đều hiểu rõ về trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ thông tin trong suốt thời gian hiệu lực.
Các trường hợp ngoại lệ Điều khoản bảo mật cũng cần dự liệu các tình huống thông tin có thể được tiết lộ hợp pháp. Điều này thường áp dụng khi có yêu cầu từ cơ quan pháp luật hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền. Ví dụ: “Thông tin có thể được chia sẻ nếu có yêu cầu từ cơ quan pháp luật.” Những ngoại lệ như vậy giúp điều khoản bảo mật linh hoạt và phù hợp với thực tiễn pháp lý.
Biện pháp xử lý vi phạm Để điều khoản bảo mật có tính răn đe, cần liệt kê cụ thể các hình thức xử lý vi phạm. Từ phạt tiền, bồi thường thiệt hại đến việc tiến hành kiện tụng đều là các chế tài phổ biến. Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của bên bị vi phạm mà còn tạo áp lực để bên còn lại tuân thủ nghiêm túc trách nhiệm bảo mật.
Những điểm cần lưu ý khi áp dụng điều khoản bảo mật
Điều khoản bảo mật, tuy là một phần quan trọng trong các hợp đồng lao động và thương mại, thường bị nhiều doanh nghiệp bỏ qua hoặc không quy định rõ ràng, dẫn đến rủi ro nghiêm trọng trong quá trình thực thi. Sau đây là những lưu ý chính mà doanh nghiệp cần cân nhắc để bảo đảm hiệu quả và tránh sai sót khi áp dụng.

Thứ nhất, lưu ý về đối tượng bảo mật.
Không phải mọi thông tin trong hợp đồng đều cần được bảo mật. Chỉ những thông tin thể hiện bản chất quan trọng của giao dịch, như quy trình sản xuất hoặc công thức kinh doanh độc quyền, mới thực sự cần được quy định bảo mật. Ví dụ, trong hợp đồng sản xuất, bên nhận sản xuất có trách nhiệm giữ kín quy trình sản xuất. Tương tự, trong nhượng quyền thương mại đồ uống, bên được nhượng quyền phải bảo vệ công thức pha chế bí mật.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nghĩa vụ bảo mật có thể không áp dụng, ví dụ như khi các bên buộc phải tiết lộ thông tin theo yêu cầu pháp lý từ cơ quan chức năng, như cung cấp danh sách khách hàng hoặc thông tin cho sở giao dịch chứng khoán. Điều này đòi hỏi hợp đồng cần quy định rõ các trường hợp ngoại lệ để tránh tranh cãi.
Thứ hai, lưu ý về hạn chế liên quan đến hiệu lực pháp lý.
Hiệu lực pháp lý của điều khoản bảo mật thường phụ thuộc vào tính hiệu lực của hợp đồng. Nếu hợp đồng vô hiệu hoặc bị hủy, điều khoản bảo mật cũng có thể trở nên vô hiệu, ngoại trừ thỏa thuận trọng tài. Điều này đồng nghĩa với việc bên cung cấp thông tin sẽ không được bảo vệ nếu hợp đồng bị tuyên vô hiệu, từ đó tăng rủi ro về việc tiết lộ thông tin mà không phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần chú ý đến tính phụ thuộc vào luật áp dụng. Đối với các hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản bảo mật có thể bị điều chỉnh bởi cả pháp luật Việt Nam và nước ngoài. Điều này dẫn đến trường hợp các điều khoản bảo mật có thể bị từ chối hoặc không được công nhận.
Thứ ba, giải pháp khắc phục rủi ro.
Một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu các rủi ro pháp lý là các bên nên ký kết thỏa thuận bảo mật độc lập bên cạnh hợp đồng chính. Thỏa thuận này không bị ảnh hưởng nếu hợp đồng chính bị vô hiệu, đảm bảo tính duy trì và tính hiệu lực của nghĩa vụ bảo mật. Đây là biện pháp đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng để bảo vệ quyền lợi thông tin trong hầu hết mọi tình huống.
Điều khoản bảo mật đòi hỏi sự soạn thảo kỹ lưỡng và chuyên nghiệp để tránh các rủi ro về pháp lý và bảo vệ lợi ích của các bên. Trong các trường hợp thông tin có giá trị thương mại lớn, việc tham vấn luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là cần thiết để đảm bảo tính chặt chẽ và hiệu quả của điều khoản này.
>> Xem thêm: Hướng dẫn thanh toán bằng VNPay
Thông tin liên hệ
Hopdongmau.net nhận cung cấp các mẫu hợp đồng, biểu mẫu theo từng doanh nghiệp, cá nhân trên toàn quốc theo yêu cầu.
Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào về mẫu hợp đồng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các hình thức sau:
Email: hotro@hopdongmau.net
Điện thoại: (84) 28-6276 9900
Hotline: 0918 88 79 28 (Hoàng Yến – Trợ lý)

