Hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu là công cụ pháp lý giúp chủ sở hữu nhãn hiệu có thể khai thác giá trị thương hiệu của mình thông qua việc cho phép bên khác sử dụng nhãn hiệu đó trong một phạm vi, thời gian và điều kiện nhất định. Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, khi việc xây dựng và bảo vệ thương hiệu ngày càng được coi trọng, hợp đồng này không chỉ giúp bên chuyển quyền tối ưu hóa lợi ích kinh tế từ nhãn hiệu, mà còn mở ra cơ hội phát triển thị trường cho bên nhận quyền. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, nội dung cơ bản và những lưu ý quan trọng khi giao kết hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu.
Hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu là gì?
Nhãn hiệu là gì?
Nhãn hiệu được hiểu là dấu hiệu có chức năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân này với hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân khác. Theo quy định pháp luật, dấu hiệu được sử dụng làm nhãn hiệu phải là những yếu tố có thể cảm nhận bằng thị giác, bao gồm chữ cái, từ ngữ, hình ảnh, hình vẽ hoặc sự kết hợp của các yếu tố này, và được thể hiện dưới dạng một hoặc nhiều màu sắc.
Hiện nay, pháp luật sở hữu trí tuệ quy định một số loại nhãn hiệu cụ thể như sau:
- Nhãn hiệu tập thể: là nhãn hiệu do một tổ chức làm chủ sở hữu và được sử dụng nhằm phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các thành viên trong tổ chức đó với hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân không phải là thành viên.
- Nhãn hiệu chứng nhận: là nhãn hiệu do chủ sở hữu cấp quyền sử dụng cho tổ chức, cá nhân khác để gắn lên hàng hóa, dịch vụ của họ nhằm xác nhận các đặc tính liên quan đến nguồn gốc xuất xứ, nguyên liệu, vật liệu, phương pháp sản xuất hàng hóa, cách thức cung cấp dịch vụ, chất lượng, độ chính xác, độ an toàn hoặc các đặc điểm khác của hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu.
- Nhãn hiệu nổi tiếng: là nhãn hiệu được đông đảo công chúng có liên quan biết đến một cách rộng rãi trên phạm vi lãnh thổ Việt Nam, và sự phổ biến này được coi là căn cứ để xác định giá trị, uy tín của nhãn hiệu trong giao dịch thương mại.
Chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 138 Luật Sở hữu trí tuệ, việc chuyển quyền sở hữu nhãn hiệu được hiểu là hành vi pháp lý mà theo đó chủ sở hữu nhãn hiệu chuyển giao toàn bộ quyền sở hữu đối với nhãn hiệu cho tổ chức, cá nhân khác.
Bên cạnh việc chuyển nhượng quyền sở hữu, chủ thể sở hữu nhãn hiệu cũng có thể cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng nhãn hiệu của mình thông qua hình thức chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu. Việc chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu được thực hiện trên cơ sở thỏa thuận giữa các bên liên quan và phải được thể hiện bằng hợp đồng. Theo đó, chủ sở hữu vẫn giữ quyền sở hữu nhãn hiệu, trong khi bên được chuyển quyền chỉ được phép sử dụng nhãn hiệu trong phạm vi, thời hạn và điều kiện đã được các bên thống nhất.
Điều kiện chuyển giao
Việc chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu phải đáp ứng các điều kiện nhất định nhằm đảm bảo tính hợp pháp, bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu nhãn hiệu cũng như quyền lợi của người tiêu dùng. Cụ thể:
-
Nhãn hiệu đang được bảo hộ hợp pháp: Việc chuyển quyền chỉ được thực hiện đối với nhãn hiệu đã được cấp văn bằng bảo hộ còn hiệu lực. Nếu nhãn hiệu đang trong quá trình đăng ký hoặc đã hết hiệu lực, việc chuyển quyền sử dụng sẽ không được pháp luật thừa nhận.[1]
-
Phải lập thành hợp đồng bằng văn bản: Hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu buộc phải được lập thành văn bản, có đầy đủ nội dung theo quy định và không được trái với điều cấm của pháp luật, đạo đức xã hội.[2]
-
Không được gây nhầm lẫn hoặc lừa dối người tiêu dùng: Việc chuyển quyền không được thực hiện nếu có khả năng làm cho người tiêu dùng hiểu nhầm về nguồn gốc, chất lượng hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu.
-
Đối với nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận: Việc chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu tập thể chỉ được thực hiện trong nội bộ các thành viên của tổ chức sở hữu nhãn hiệu. Riêng đối với nhãn hiệu chứng nhận, pháp luật không cho phép chuyển quyền sử dụng.[3]
-
Phải đăng ký hợp đồng tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu chỉ có hiệu lực đối kháng với bên thứ ba khi đã được đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam.[4]
Như vậy, việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện nêu trên không chỉ bảo đảm tính pháp lý cho giao dịch mà còn góp phần ổn định thị trường và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể liên quan.
Hình thức thực hiện:
Ký kết hợp đồng bằng văn bản. Hợp đồng được gọi tên là hợp đồng sử dụng nhãn hiệu.
Các dạng Hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu
Theo Điều 143 Luật Sở hữu trí tuệ, hoạt động chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu được pháp luật thừa nhận ba hình thức hợp đồng phổ biến như sau:

- Hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu theo hình thức độc quyền: Trong thời hạn và phạm vi đã thỏa thuận, bên được chuyển quyền có quyền sử dụng nhãn hiệu một cách độc quyền. Đồng thời, bên chuyển quyền không được phép ký kết hợp đồng sử dụng nhãn hiệu với bất kỳ bên thứ ba nào và chỉ được sử dụng nhãn hiệu nếu có sự đồng ý của bên được chuyển quyền.
- Hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu không độc quyền: Trong trường hợp này, bên chuyển quyền vẫn giữ quyền sử dụng nhãn hiệu và có thể ký kết hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu với bên thứ ba mà không cần sự đồng ý của bên được chuyển quyền, miễn là việc sử dụng và chuyển quyền đó không vượt quá phạm vi đã được bảo hộ.
- Hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu thứ cấp: Là hợp đồng được ký giữa bên chuyển quyền, vốn là bên đã nhận quyền sử dụng nhãn hiệu từ một hợp đồng trước đó, với một bên thứ ba. Việc ký kết hợp đồng thứ cấp phải được sự cho phép của chủ sở hữu nhãn hiệu, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.
Một số hạn chế chuyển giao
Quyền sử dụng nhãn hiệu tập thể không được phép chuyển giao cho tổ chức, cá nhân không phải là thành viên của tổ chức sở hữu nhãn hiệu đó. Việc sử dụng nhãn hiệu tập thể phải tuân thủ đúng mục đích nhằm bảo vệ quyền lợi chung của các thành viên và bảo đảm tính thống nhất trong việc khai thác nhãn hiệu.
Bên được chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu không được ký kết hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu với bên thứ ba (hợp đồng thứ cấp), trừ trường hợp có sự chấp thuận bằng văn bản của bên chuyển quyền.
Ngoài ra, bên được chuyển quyền có nghĩa vụ ghi rõ trên hàng hóa hoặc bao bì hàng hóa thông tin chỉ dẫn liên quan đến việc sản phẩm được sản xuất theo hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu, nhằm đảm bảo tính minh bạch và quyền nhận biết của người tiêu dùng.
Hiệu lực của Hợp đồng
Hợp đồng giao quyền sử dụng nhãn hiệu chỉ có hiệu lực khi đã được đăng ký tại cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp.
Sự khác nhau cơ bản giữa chuyển quyền sử dụng và chuyển nhượng quyền sử dụng
Chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp được hiểu là việc chủ sở hữu cho phép tổ chức, cá nhân khác khai thác, sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp thuộc phạm vi quyền sử dụng hợp pháp của mình. Trong trường hợp này, quyền sở hữu vẫn thuộc về bên chuyển quyền, trong khi bên được chuyển quyền chỉ được sử dụng đối tượng theo các điều kiện, thời hạn và phạm vi đã được các bên thỏa thuận.
Ngược lại, chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp là hành vi pháp lý thể hiện sự chuyển giao toàn bộ quyền sở hữu đối với đối tượng sở hữu công nghiệp từ chủ sở hữu hiện tại sang cho tổ chức, cá nhân khác. Sau khi việc chuyển nhượng hoàn tất, bên nhận chuyển nhượng trở thành chủ sở hữu mới, và bên chuyển nhượng không còn bất kỳ quyền sở hữu nào đối với đối tượng đó.

Như vậy, điểm khác biệt cơ bản giữa hai hình thức nêu trên nằm ở phạm vi quyền được chuyển giao. Việc chuyển quyền sử dụng chỉ giới hạn ở quyền khai thác, sử dụng, trong khi chuyển nhượng quyền sở hữu đồng nghĩa với việc chuyển giao toàn bộ quyền sở hữu một cách triệt để và vĩnh viễn.
Nội dung của Hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu
Để việc chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu được thực hiện hợp pháp và bảo đảm quyền, lợi ích hợp lý của các bên, hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu phải được lập thành văn bản và bao gồm các nội dung cơ bản theo quy định pháp luật. Những nội dung này không chỉ thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên về phạm vi, điều kiện sử dụng nhãn hiệu mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp (nếu có) trong quá trình thực hiện hợp đồng. Cụ thể, hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu thường bao gồm các điều khoản chủ yếu như sau:
Các bên ký kết hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu có thể thỏa thuận các điều khoản trong hợp đồng nhưng phải đảm bảo thể hiện các nội dung sau đây:
- Tên và địa chỉ của các bên: Đây là thông tin nhận dạng pháp lý bắt buộc nhằm xác định rõ tư cách chủ thể tham gia hợp đồng. Việc ghi nhận đầy đủ, chính xác thông tin này là cơ sở để xác định trách nhiệm pháp lý trong suốt thời hạn hợp đồng.
- Căn cứ chuyển giao quyền sử dụng: Điều khoản này làm rõ cơ sở pháp lý mà bên chuyển quyền được phép thực hiện việc chuyển giao, thông thường dựa trên giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hoặc quyền được chuyển nhượng hợp pháp.
- Dạng hợp đồng: Việc xác định rõ hợp đồng là độc quyền, không độc quyền hay thứ cấp có ý nghĩa quyết định đối với quyền khai thác nhãn hiệu, cũng như quyền ký kết các hợp đồng tương tự với bên thứ ba.
- Phạm vi chuyển giao: Điều khoản này quy định giới hạn về quyền sử dụng (toàn bộ hay một phần), khu vực lãnh thổ áp dụng và phạm vi ngành nghề. Đây là yếu tố cốt lõi nhằm tránh xung đột lợi ích và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- Thời hạn hợp đồng: Xác định rõ thời gian hiệu lực của hợp đồng, là cơ sở để tính toán giá trị chuyển giao, quyền lợi và thời điểm chấm dứt quyền sử dụng.
- Giá chuyển giao quyền sử dụng: Điều khoản này quy định mức phí mà bên được chuyển quyền phải thanh toán, kèm theo phương thức, thời hạn và điều kiện thanh toán. Đây là quyền lợi tài chính cơ bản của bên chuyển quyền.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Đây là nội dung then chốt nhằm đảm bảo sự cân bằng quyền lợi và trách nhiệm, bao gồm nghĩa vụ bảo đảm tính hợp pháp của nhãn hiệu, nghĩa vụ thanh toán, nghĩa vụ bảo vệ uy tín nhãn hiệu, cũng như quyền kiểm tra việc sử dụng nhãn hiệu.
[1] Khoản 1 Điều 141 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sđbs 2020)
[2] Khoản 2 Điều 141 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sđbs 2020)
[3] Khoản 1 Điều 142 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sđbs 2020)
[4] Khoản 2 Điều 148 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sđbs 2020)
>> Xem thêm: Hướng dẫn thanh toán bằng VNPay
Thông tin liên hệ
Hopdongmau.net nhận cung cấp các mẫu hợp đồng, biểu mẫu theo từng doanh nghiệp, cá nhân trên toàn quốc theo yêu cầu.
Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào về mẫu hợp đồng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các hình thức sau:
Email: hotro@hopdongmau.net
Điện thoại: (84) 28-6276 9900
Hotline: 0918 88 79 28 (Hoàng Yến – Trợ lý)
Phụ trách
Lê Hoàng Yến | Trợ lý

