Trong bối cảnh toàn cầu hóa và nhu cầu nhân sự ngày càng linh hoạt, hợp đồng cung ứng lao động đã trở thành một công cụ quan trọng, hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết bài toán thiếu hụt lao động và tối ưu hóa nguồn lực. Đây là hình thức thỏa thuận pháp lý giữa doanh nghiệp cung ứng lao động và bên sử dụng, trong đó người lao động được thuê lại để đáp ứng nhu cầu công việc trong một khoảng thời gian nhất định.
Tại Việt Nam, hoạt động cung ứng lao động dần được pháp luật công nhận và điều chỉnh, đặc biệt thông qua các quy định như Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Bài viết này sẽ phân tích khái niệm, đặc điểm, cũng như các yêu cầu pháp lý liên quan đến hợp đồng cung ứng lao động, nhằm làm rõ vai trò của nó trong thị trường lao động hiện đại.
Hợp đồng cung ứng lao động là gì?
Khái niệm hoạt động cung ứng lao động
Cung ứng lao động, thường được hiểu là hoạt động cho thuê lại lao động, là việc một doanh nghiệp được cấp phép hợp pháp trong lĩnh vực này ký kết hợp đồng lao động với người lao động, nhưng không trực tiếp sử dụng họ mà chuyển giao cho một doanh nghiệp khác thuê lại.
Trong mô hình này, người lao động vẫn duy trì mối quan hệ pháp lý về lao động với doanh nghiệp cung ứng ban đầu, song thực tế họ làm việc và chịu sự quản lý, điều hành từ phía doanh nghiệp thuê lại.
Do tính chất mới mẻ của hoạt động này trong hệ thống pháp luật, gần đây pháp luật mới chính thức công nhận cung ứng lao động, dẫn đến việc các quy định điều chỉnh còn khá giới hạn, chủ yếu tập trung vào hía cạnh cấp phép kinh doanh mà chưa bao phủ toàn diện các khía cạnh khác.
Hoạt động cung ứng lao động nhằm mục tiêu đáp ứng nhu cầu nhân sự của doanh nghiệp, đảm bảo cung cấp đủ nguồn lực có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc. Việc bổ sung nhân sự thông qua hình thức này không chỉ hỗ trợ nâng cao hiệu quả làm việc của đội ngũ nhân viên hiện tại trong doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa hiệu suất lao động, từ đó thúc đẩy việc hoàn thành các mục tiêu kinh doanh.
Tuy nhiên, để xây dựng, duy trì và phát triển một chiến lược cung ứng lao động hiệu quả đòi hỏi một quá trình dài hạn và có hệ thống. Bên cạnh đó, hoạt động này cần được điều chỉnh linh hoạt để thích nghi với những biến động và xu hướng mới trên thị trường lao động.
Hợp đồng cung ứng lao động
Hợp đồng cung ứng lao động được thiết lập nhằm đáp ứng lợi ích và nhu cầu của cả bên cung ứng và bên nhận cung ứng lao động. Trong đó, doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng lao động, đặt ra các yêu cầu cụ thể, và bên cung ứng đảm bảo cung cấp nguồn lao động phù hợp theo những điều khoản đã thống nhất trong hợp đồng.
Bản chất của hợp đồng này phản ánh nguyên tắc tự do ý chí và sự thỏa thuận tự nguyện giữa các bên, dựa trên cơ sở tuân thủ các quy định pháp luật. Hai bên cùng nhau xác lập các điều kiện, quyền và nghĩa vụ trong quá trình thực hiện hợp đồng. Cụ thể, bên cung ứng chịu trách nhiệm đáp ứng nhu cầu lao động, trong khi bên nhận cung ứng tiếp nhận và sử dụng lao động theo đúng các cam kết đã đề ra.
Hơn nữa, hợp đồng đóng vai trò là nền tảng pháp lý để giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh giữa các bên. Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn, phương thức giải quyết tranh chấp sẽ được thực hiện theo những điều khoản mà hai bên đã thỏa thuận và ghi nhận trong hợp đồng, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý.
Chủ thể của Hợp đồng cung ứng lao động
Chủ thể tham gia hợp đồng cung ứng lao động bao gồm hai bên chính: một bên là doanh nghiệp được cấp phép kinh doanh dịch vụ cung ứng lao động, và bên còn lại là các tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu sử dụng lao động trong một khoảng thời gian nhất định. Cụ thể, bên nhận cung ứng có thể là doanh nghiệp nước ngoài, doanh nghiệp trong nước, cơ quan, tổ chức, hợp tác xã, hộ gia đình hoặc cá nhân, những chủ thể này thuê lại lao động từ doanh nghiệp cung ứng nhằm bổ sung nhân lực để khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động tại các vị trí công việc.
Đối với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ cung ứng lao động, đây là một loại hình kinh doanh có điều kiện theo quy định pháp luật. Do đó, để tham gia vào hoạt động này, doanh nghiệp cần phải hoàn thành thủ tục đăng ký kinh doanh và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý liên quan, đảm bảo tính hợp pháp và chuyên nghiệp trong việc cung ứng lao động.
Khi nào doanh nghiệp cần sử dụng cung ứng lao động?
Hiện nay, tại Việt Nam, dịch vụ cung ứng lao động vẫn còn là một khái niệm tương đối mới và số lượng đơn vị cung cấp dịch vụ này chưa thực sự phổ biến. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia khác, mô hình này đã được triển khai từ sớm và chứng tỏ hiệu quả đáng kể trong việc đáp ứng nhu cầu nhân sự.
Doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ cung ứng lao động trong các tình huống sau:
Thứ nhất, khi doanh nghiệp chưa nắm vững hoặc gặp khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến lao động, như soạn thảo hợp đồng lao động, quản lý bảo hiểm xã hội, hoặc tính toán thuế thu nhập cá nhân. Điều này thường xảy ra với các doanh nghiệp mới thành lập, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
Thứ hai, đối với các doanh nghiệp lớn, việc sử dụng cung ứng lao động có thể hỗ trợ tinh gọn bộ máy tổ chức, tái phân bổ nguồn lực và tối ưu hóa nguồn vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Thứ ba, trong các giai đoạn cần gia tăng năng suất để đáp ứng khối lượng công việc đột biến, chẳng hạn khi đơn hàng xuất khẩu tăng cao hoặc vào những tháng cao điểm trong năm. Tình huống này đặc biệt phổ biến ở các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh có tính mùa vụ.
Thứ tư, khi doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng nguồn lao động chất lượng cao cho các vị trí không mang tính dài hạn, chẳng hạn như chuyên gia chiến lược, kỹ sư, kiến trúc sư, hoặc luật sư, nhằm đáp ứng các dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Thứ năm, dịch vụ cung ứng lao động còn giúp doanh nghiệp giảm thiểu các chi phí liên quan đến người lao động, bao gồm các chế độ bảo hiểm, thai sản, ốm đau, thưởng lễ Tết, đồng thời hạn chế các rủi ro pháp lý hoặc quản trị nhân sự khác có thể phát sinh trong quá trình sử dụng lao động.
Việc áp dụng dịch vụ này, vì vậy, không chỉ mang lại sự linh hoạt mà còn hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng biến động.

Các loại hình cung ứng lao động phổ biến

Các loại hình cung ứng lao động
Tìm hiểu cung ứng lao động là gì bạn sẽ thấy có 3 loại hình cung ứng lao động phổ biến nhất đó là:
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
Loại hình cung ứng này thực hiện hoạt động cung cấp nguồn lao động dài hạn, ổn định, quản lý nguồn lao động trong nước. Doanh nghiệp cung ứng sẽ đại diện cho người lao động. Tất cả vấn đề liên quan đến việc thanh toán tiền lương, quyết toán thuế và các vấn đề về tài chính hoặc nguồn lao động khác đều được xử lý. Đơn vị cho thuê không có trách nhiệm chỉ đạo và giám sát người lao động.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài.
Loại hình này gồm các hoạt động liên quan đến cung ứng lực lượng lao động có tính ổn định và lâu dài. Nhóm này quản lý lực lượng lao động đi làm việc ở nước ngoài. Đơn vị cung ứng sẽ đại diện cho người lao động trong các việc liên quan đến lương, thưởng, thuế và các dịch vụ liên quan khác. Đơn vị cung ứng lao động chịu trách nhiệm đào tạo và giám sát hoạt động của người lao động.
Cung ứng lao động tạm thời
Nhóm này thực hiện hoạt động thuê nhân công theo yêu cầu của khách hàng trong một thời hạn nhất định để tăng cường lực lượng lao động trong giai đoạn đặc biệt. Nguồn nhân công thuê lại để làm việc trong ngành dịch vụ việc làm tạm thời, làm việc trong thời gian bạn đã kí hợp đồng với khách hàng. Bên cung ứng lao động đảm nhận trách nhiệm quản lý và trả lương cho công nhân thay thế bên sử dụng lao động. Bên cung ứng sẽ chịu trách nhiệm cung ứng đủ số giờ công cho những phần công việc đã ký kết.
Một số lưu ý khi soạn thảo/ký kết/thực hiện Hợp đồng cung ứng lao động
Đối với hoạt động cung ứng lao động ra nước ngoài, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định đăng ký hợp đồng cung ứng lao động theo Điều 20 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020.
Ngoài ra, doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ được nêu tại Điều 31 Nghị định 145/2020/NĐ-CP ban hành ngày 14/12/2020, bao gồm:
- Niêm yết bản chính giấy phép tại trụ sở chính và bản sao chứng thực tại các chi nhánh hoặc văn phòng đại diện (nếu có).
- Khi hoạt động tại địa bàn tỉnh khác, gửi bản sao chứng thực giấy phép đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại đó để theo dõi và quản lý.
- Định kỳ báo cáo tình hình hoạt động cho thuê lại lao động theo mẫu quy định, nộp trước ngày 20/6 (cho 6 tháng) và trước ngày 20/12 (cho cả năm), gửi đến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, cùng Ban quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế tại nơi đặt trụ sở chính và nơi doanh nghiệp triển khai hoạt động.
- Thông báo kịp thời các sự cố liên quan đến hoạt động cho thuê lại lao động đến cơ quan có thẩm quyền tại địa phương hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý lao động.
- Đảm bảo thực hiện đầy đủ trách nhiệm theo Điều 56 của Bộ luật Lao động và các quy định liên quan.
Đối với một số thị trường lao động cụ thể, hợp đồng cung ứng lao động cần tuân thủ các yêu cầu chi tiết được hướng dẫn trong Thông tư số 21/2021/TT-BLĐTBXH ngày 15/12/2021 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, nhằm đảm bảo tính phù hợp và hợp pháp trong quá trình thực hiện.
>> Xem thêm: Hướng dẫn thanh toán bằng VNPay
Thông tin liên hệ
Hopdongmau.net nhận cung cấp các mẫu hợp đồng, biểu mẫu theo từng doanh nghiệp, cá nhân trên toàn quốc theo yêu cầu.
Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào về mẫu hợp đồng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các hình thức sau:
Email: hotro@hopdongmau.net
Điện thoại: (84) 28-6276 9900
Hotline: 0918 88 79 28 (Hoàng Yến – Trợ lý)
Phụ trách
Lê Hoàng Yến | Trợ lý

