Hợp đồng dịch vụ với cá nhân

Để bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của cả cá nhân cung ứng dịch vụ và khách hàng, pháp luật đã ban hành những quy định cụ thể và chặt chẽ liên quan đến nội dung của hợp đồng dịch vụ với cá nhân. Do đó, hợp đồng cần được xây dựng một cách rõ ràng, minh bạch, tránh đưa vào những điều khoản trái pháp luật hoặc tạo ra sự bất bình đẳng về quyền lợi giữa các bên. Trong bài viết này, Hopdongmau sẽ giới thiệu và phân tích một số nội dung quan trọng liên quan đến hợp đồng dịch vụ với cá nhân.

Khái niệm hợp đồng dịch vụ với cá nhân

Hợp đồng dịch vụ nói chung được Bộ luật Dân sự 2015 quy định cụ thể tại Điều 513 như sau: hợp đồng dịch vụ là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cung ứng dịch vụ thực hiện công việc cho bên sử dụng dịch vụ, bên sử dụng dịch vụ phải trả tiền dịch vụ cho bên cung ứng dịch vụ.

Đồng thời, tại Khoản 9, Điều 3, Luật Thương mại 2005 cũng xác định về hoạt động cung ứng dịch vụ như sau: “Cung ứng dịch vụ là hoạt động thương mại, theo đó một bên (sau đây gọi là bên cung ứng dịch vụ) có nghĩa vụ thực hiện dịch vụ cho một bên khác và nhận thanh toán; bên sử dụng dịch vụ (sau đây gọi là khách hàng) có nghĩa vụ thanh toán cho bên cung ứng dịch vụ và sử dụng dịch vụ theo thỏa thuận”.

Từ các quy định trên có thể hiểu, hợp đồng dịch vụ với cá nhân là sự thỏa thuận giữa một bên là cá nhân (bên cung ứng dịch vụ) và bên còn lại là khách hàng (bên sử dụng dịch vụ, có thể là cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp). Khách hàng có thể là cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Cá nhân có nghĩa vụ thực hiện công việc, cung ứng dịch vụ đã cam kết cho khách hàng và nhận thù lao hoặc tiền công tương ứng;
  • Song song với đó khách hàng có nghĩa vụ thanh toán phí dịch vụ và sử dụng dịch vụ theo đúng nội dung đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Như vậy, hợp đồng dịch vụ với cá nhân là cơ sở pháp lý ràng buộc quyền và nghĩa vụ của các bên, đồng thời là công cụ bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên trong quá trình thực hiện dịch vụ.

Đối tượng của hợp đồng dịch vụ với cá nhân

Đối tượng của hợp đồng dịch vụ với cá nhân là các công việc cụ thể, có thể thực hiện được. Như vậy, các công việc khi cá nhân thực hiện cho khách hàng phải có tính khả thi, tức là các công việc có thể thực hiện được trên thực tế, mang lại kết quả nhất định dựa theo thỏa thuận trong hợp đồng của các bên.

Tuy nhiên, để hợp đồng dịch vụ với cá nhân có hiệu lực pháp lý, đối tượng của hợp đồng dịch vụ với cá nhân cũng cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản sau:

  • Không vi phạm pháp luật: Công việc được thỏa thuận trong hợp đồng không được nằm trong danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh, không liên quan đến các hành vi bị pháp luật nghiêm cấm (ví dụ: dịch vụ đánh bạc, buôn bán hàng cấm,…).
  • Không trái với đạo đức xã hội: Công việc không được xâm phạm đến thuần phong mỹ tục, chuẩn mực đạo đức, hay gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích chung của cộng đồng.
  • Xác định rõ ràng, cụ thể: Các bên cần mô tả công việc một cách chi tiết trong hợp đồng, ví dụ: phạm vi công việc, khối lượng, tiêu chuẩn chất lượng, thời hạn hoàn thành,… nhằm làm căn cứ thực hiện và tránh tranh chấp.
  • Có khả năng thực hiện trên thực tế: Công việc phải phù hợp với năng lực, kỹ năng của bên cung ứng dịch vụ và điều kiện thực hiện tại thời điểm giao kết hợp đồng.

Như vậy, đối tượng của hợp đồng dịch vụ với cá nhân không chỉ đơn thuần là “một công việc” mà phải là công việc cụ thể, hợp pháp, có khả năng thực hiện được và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng, qua đó bảo đảm hợp đồng có hiệu lực và được pháp luật bảo vệ.

So sánh giữa Hợp đồng lao động và Hợp đồng dịch vụ với cá nhân

Để tránh nhầm lẫn và lựa chọn đúng loại hợp đồng phù hợp với nhu cầu thực tế, doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ sự khác biệt cơ bản giữa hợp đồng lao động và hợp đồng dịch vụ với cá nhân. Hai loại hợp đồng này tuy đều mang tính chất ràng buộc pháp lý, nhưng lại có những điểm khác nhau rõ rệt về chủ thể, mục đích, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như hệ thống pháp luật điều chỉnh. Dưới đây là một số tiêu chí khác nhau giữa hợp đồng lao động và Hợp đồng dịch vụ với cá nhân.

so sánh giữa Hợp đồng lao động và Hợp đồng dịch vụ với cá nhân

Khi nào doanh nghiệp cần ký hợp đồng dịch vụ với cá nhân?

Khi doanh nghiệp và cá nhân đạt được sự thống nhất về nội dung công việc, quyền lợi và nghĩa vụ, hai bên nên tiến hành ký kết hợp đồng dịch vụ. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, cũng như hạn chế rủi ro trong quá trình thực hiện.

Một số trường hợp doanh nghiệp thường ký hợp đồng dịch vụ với cá nhân:

  • Cung cấp dịch vụ chuyên môn: cá nhân thực hiện các công việc liên quan đến marketing, chụp ảnh, thiết kế, truyền thông,… cho doanh nghiệp.
  • Cung cấp dịch vụ hỗ trợ – vận hành: cá nhân thực hiện dọn dẹp, vệ sinh, giúp việc theo giờ,… cho doanh nghiệp.
  • Dịch vụ do doanh nghiệp cung ứng cho cá nhân: doanh nghiệp ký hợp đồng dịch vụ với khách hàng cá nhân trong các lĩnh vực như làm đẹp, vận chuyển, thiết kế – thi công nhà ở,…

>> Xem thêm: Hướng dẫn thanh toán bằng VNPay 

Thông tin liên hệ 

Hopdongmau.net nhận cung cấp các mẫu hợp đồng, biểu mẫu theo từng doanh nghiệp, cá nhân trên toàn quốc theo yêu cầu. 

Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào về mẫu hợp đồng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các hình thức sau: 

Email: hotro@hopdongmau.net 

Điện thoại: (84) 28-6276 9900 

Hotline: 0918 88 79 28

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *