Giới thiệu về hợp đồng mua bán cây cảnh
Cây cảnh là một loại thực vật được gieo trồng, chăm sóc và tạo dáng một cách công phu, thường được sử dụng để làm đẹp không gian sống như nhà ở, văn phòng, sân vườn,… Hoạt động mua bán cây cảnh đã xuất hiện từ lâu đời và thu hút sự quan tâm đặc biệt từ những người yêu thích cây cảnh, nhất là các bác, các chú trung niên. Trong những năm gần đây, hoạt động này lại càng trở nên phổ biến hơn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng mạng xã hội. Có thể dễ dàng bắt gặp các buổi livestream bán cây cảnh trên một số nền tảng xã hội như TikTok, Facebook, đặc biệt là những phiên bán mai vàng, bonsai hoặc các loại cây quý hiếm có giá trị cao có tuổi thọ hàng chục, thậm chí hàng trăm năm.
Chính sự phổ biến này không chỉ mở rộng thị trường tiêu thụ mà còn kéo theo nhiều vấn đề pháp lý tiềm ẩn như tranh chấp quyền sở hữu, định giá, thanh toán vận chuyển, hay việc khai thác và kinh doanh những loài cây thuộc danh mục quý hiếm, cần bảo vệ. Vì vậy, việc xây dựng một hợp đồng mua bán cây cảnh hoàn chỉnh và đầy đủ các yếu tố cơ bản để điều chỉnh hoạt động mua bán cây cảnh là vô cùng cần thiết, nhằm đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia giao dịch. Hiểu được điều đó, Hopdongmau.net sẽ cung cấp bài viết hướng dẫn chi tiết về hợp đồng mua bán cây cảnh, từ đó, giúp cá nhân và tổ chức giao dịch an toàn, đúng pháp luật và hạn chế tối đa rủi ro pháp lý.
Hợp đồng mua bán cây cảnh là gì?
Cây cảnh là một loại tài sản[[1]] được quy định bởi pháp luật dân sự. Do đó, hoạt động mua bán cây cảnh cũng chính là một dạng của giao dịch dân sự – giao dịch mua bán tài sản.
Căn cứ theo Điều 430 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng mua bán tài sản là “sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên bán chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên mua và bên mua trả tiền cho bên bán”[[2]]. Như vậy, trong hợp đồng mua bán cây cảnh, là sự thỏa thuận của các bên về việc chuyển giao quyền sở hữu cây cảnh từ bên bán sang bên mua, đồng thời, bên mua có nghĩa vụ thanh toán tiền cho bên bán theo thỏa thuận. Hình thức của hợp đồng mua bán cây cảnh rất đa dạng, các bên có thể giao kết hợp đồng mua bán cây cảnh dưới dạng lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Ngoài ra, hợp đồng này không yêu cầu bắt buộc phải công chứng, chứng thực.
Có phải tất cả các loại cây cảnh đều được tự do mua bán hay không?

Cá nhân và tổ chức được tự do mua bán kinh doanh, mua bán tất cả các loại cây cảnh mà pháp luật không cấm.Tuy nhiên, đối với một số cây cảnh thuộc danh mục loài nguy cấp, quý hiếm được ưu tiên bảo vệ, hoạt động mua bán phải tuân thủ theo quy định của pháp luật. Đặc biệt, Nghị định 160/2013/NĐ-CP quy định về tiêu chí xác định loài và chế độ quản lý các loài nằm trong danh mục được ưu tiên bảo vệ. Do đó, việc giao dịch mua bán cây cảnh trong các trường hợp này chỉ được thực hiện khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện, thủ tục theo quy định pháp luật. Điều này, không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của hoạt động mua bán cây cảnh mà còn hóp phần bảo tồn và phát triển bền vững nguồn tài nguyên thực vật quý hiếm của quốc gia.
Một số lưu ý khi thực hiện hợp đồng mua bán cây cảnh
Một là quy định về bảo vệ thực vật
Một số loài cây có khả năng mang theo mầm bệnh hoặc sâu bệnh nguy hiểm, có nguy cơ lây lan và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loài thực vật khác hoặc môi trường sinh thái. Vì vậy, việc kinh doanh, mua bán các loại cây thuộc nhóm này có thể bị hạn chế hoặc cấm nhằm ngăn chặn nguy cơ phát sinh và lây lan dịch bệnh thực vật.
Hai là quy định về bảo tồn đa dạng sinh học
Một số loài cây cảnh được xác định là loài ngoại lai xâm hại, có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái bản địa. Do đó, để đảm bảo vệ cân bằng hệ sinh thái và duy trì đa dạng sinh học, pháp luật có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ bao gồm hạn chế hoặc cấm mua bán đối với các loài cây thuộc nhóm này.
Ba là quy định về xuất nhập khẩu
Đối với các loài cây cảnh có nguồn gốc từ nước ngoài, đặc biệt là những loài cây quý hiếm hoặc đang có nguy cơ tuyệt chủng, pháp luật cũng có những quy định để quản lý xuất nhập khẩu một cách chặt chẽ. Trong những trường hợp này, hoạt động mua bán có thể bị giới hạn hoặc bị cấm hoàn toàn nhằm tuân thủ các điều ước quốc tế có liên quan và đảm bảo việc bảo vệ tài nguyên sinh học một cách bền vững.
Bốn là quy định về sở hữu trí tuệ
Đối với một số giống cây trồng được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: giống cây trồng có tính mới; tính khác biệt về hình thái, sinh lý hoặc sinh hóa; tính đồng nhất; tính ổn định) Thời gian bảo hộ giống cây trồng không phải thân gỗ và cây nho là 20 năm, đối với giống cây thân gỗ và cây nho là 25 năm kể từ ngày cấp bằng bảo hộ. Do đó, việc mua bán các giống cây trồng thuộc nhóm này chỉ được thực hiện khi có sự cho phép hợp pháp từ chủ sở hữu quyền. Trường hợp không được sự cho phép của chủ sở hữu , mọi hành vi mua bán bị coi là vi phạm pháp luật.
Các điều khoản cơ bản trong hợp đồng mua bán cây cảnh
Thứ nhất, điều khoản về đối tượng trong hợp đồng.
Đối với hợp đồng mua bán cây cảnh thì đối tượng của hợp đồng là cây cảnh – một loại động sản mà do các bên trong hợp đồng thỏa thuận định giá và chuyển giao quyền sở hữu. Điều khoản về đối tượng trong hợp đồng mua bán cây cảnh là yếu tố bắt buộc nhằm xác định rõ tài sản được giao dịch, đảm bảo hiệu lực pháp lý của hợp đồng. Việc quy định cụ thể loại cây, đặc điểm, tình trạng và giá trị không chỉ giúp các bên thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ mà còn tránh các tranh chấp phát sinh. Đặc biệt, với những cây cảnh thuộc loài quý hiếm, điều khoản này còn giúp kiểm soát tính hợp pháp của giao dịch theo quy định pháp luật.
Thứ hai, điều khoản về địa điểm giao nhận cây cảnh.
Các bên sẽ thỏa thuận về địa điểm giao nhận tài sản trên tinh thần tự nguyện, thiện chí và tự do thỏa thuận. Việc quy định điều khoản này sẽ giúp cho các bên xác định được thời điểm, địa điểm và cách thức giao nhận tài sản, qua đó giúp làm rõ thời điểm chuyển giao quyền sở hữu và rủi ro.
Thứ ba, điều khoản về thanh toán.
Điều khoản thanh toán trong hợp đồng mua bán cây cảnh có ý nghĩa quan trọng vì đây là nội dung cốt lõi thể hiện nghĩa vụ tài chính của bên mua đối với bên bán, giúp xác định số tiền và thời gian mà bên mua phải trả cho bên bán. Việc quy định rõ giá cả, thời hạn, phương thức và hình thức thanh toán giúp các bên dễ dàng thực hiện đúng cam kết, tránh gây hiểu lầm và tranh chấp. Đối với cây cảnh, đặc biệt là những loại cây có giá thành từ vài chục triệu đồng trở lên, nếu như các bên không thỏa thuận rõ ràng về thanh toán thì có thể phát sinh các rủi ro như chậm thanh toán, trả thiếu hoặc không thanh toán. Đồng thời thì điều khoản này cũng là căn cứ để giải quyết hậu quả pháp lý nếu một bên vi phạm hợp đồng.
Thứ tư, điều khoản về trách nhiệm bảo hành và chất lượng sản phẩm.
Điều khoản về trách nhiệm bảo hành và chất lượng sản phẩm trong hợp đồng mua bán cây cảnh có vai trò đặc biệt quan trọng vì cây cảnh là loại tài sản sống, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường, điều kiện vận chuyển và kỹ thuật chăm sóc. Việc quy định rõ điều khoản này giúp đảm bảo cây được giao đúng chủng loại, số lượng như đã cam kết, đồng thời bảo vệ quyền lợi cho bên mua nếu cây bị hư hỏng, sâu bệnh hoặc không đúng như mô tả trong hợp đồng. Đây cũng là cơ sở pháp lý để yêu cầu đổi trả, bồi thường hoặc thực hiện trách nhiệm bảo hành từ phía bên bán, góp phần hạn chế tranh chấp và nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm trong giao dịch.
Tóm lại, hoạt động mua bán cây cảnh hiện nay đang phát triển mạnh mẽ và ngày càng phổ biến, không chỉ trong đời sống thực tế mà còn lan rộng trên các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh tiềm năng kinh tế, hoạt động này cũng đặt ra nhiều vấn đề pháp lý cần được điều chỉnh rõ ràng. Việc xây dựng và thực hiện hợp đồng mua bán cây cảnh với đầy đủ các điều khoản cơ bản như đối tượng hợp đồng, giao nhận tài sản, thanh toán, bảo hành và chất lượng sản phẩm là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp các bên xác lập và thực hiện đúng quyền, nghĩa vụ của mình mà còn góp phần hạn chế rủi ro, tranh chấp phát sinh trong thực tế. Đồng thời, đối với những loài cây cảnh quý hiếm, việc tuân thủ quy định pháp luật còn góp phần vào công tác bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững. Vì vậy, hợp đồng mua bán cây cảnh không chỉ là một công cụ pháp lý quan trọng mà còn là yếu tố đảm bảo cho sự an toàn, minh bạch và hợp pháp của các giao dịch trong lĩnh vực đặc thù này.
[1] Khoản 1 Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015
[2] Điều 430 BLDS 2015
>> Xem thêm: Hướng dẫn thanh toán bằng VNPay
Thông tin liên hệ
Hopdongmau.net nhận cung cấp các mẫu hợp đồng, biểu mẫu theo từng doanh nghiệp, cá nhân trên toàn quốc theo yêu cầu.
Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào về mẫu hợp đồng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các hình thức sau:
Email: hotro@hopdongmau.net
Điện thoại: (84) 28-6276 9900
Hotline: 0918 88 79 28
Phụ trách bài viết
Huỳnh Thị Cẩm Tiên | Thực tập sinh



