Hợp đồng thế chấp tài sản

Hợp đồng thế chấp tài sản là một công cụ pháp lý quan trọng, được sử dụng phổ biến trong các giao dịch dân sự và thương mại nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên liên quan. Với vai trò làm nền tảng cho sự an toàn pháp lý và kinh tế, hợp đồng thế chấp tài sản không chỉ giúp bảo vệ lợi ích của bên nhận thế chấp mà còn tạo điều kiện để bên thế chấp tiếp cận các nguồn lực cần thiết một cách hiệu quả.

Việc hiểu rõ các quy định, nội dung và hình thức của hợp đồng thế chấp tài sản sẽ giúp các bên hạn chế rủi ro và giải quyết tốt các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện.

 

Hợp đồng thế chấp tài sản là gì?

Hợp đồng thế chấp tài sản là một văn bản pháp lý được hình thành trên cơ sở sự thỏa thuận giữa bên thế chấp và bên nhận thế chấp, nhằm thiết lập sự bảo đảm về tài sản đối với nghĩa vụ đã cam kết. 

Thế chấp, theo Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS), là một trong các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, quy định tại Khoản 2 Điều 292. Đặc trưng của thế chấp, theo Điều 317 BLDS, là việc một bên sử dụng tài sản thuộc quyền sở hữu của mình để làm cơ sở bảo đảm cho nghĩa vụ mà không chuyển giao tài sản đó sang bên nhận thế chấp. 

Trong giao dịch thế chấp tài sản, các bên tham gia bao gồm bên thế chấp – người có nghĩa vụ, và bên nhận thế chấp – người có quyền, với điều kiện rằng cả hai đều phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý liên quan đến chủ thể giao dịch dân sự. Đáng chú ý, tài sản dùng để thế chấp có thể thuộc về bên có nghĩa vụ hoặc là tài sản của bên thứ ba được sử dụng để bảo đảm thay mặt cho bên có nghĩa vụ. 

Hợp đồng thế chấp tài sản mang ý nghĩa pháp lý quan trọng, nhằm ghi nhận nội dung thỏa thuận giữa các bên. Các điều khoản thường bao gồm các vấn đề về quyền, nghĩa vụ của các bên, giá trị, đối tượng thế chấp, phương thức, thời điểm thực hiện nghĩa vụ, thời gian hiệu lực của hợp đồng, cùng các biện pháp giải quyết khi có tranh chấp phát sinh. Mục tiêu của hợp đồng là đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho giao dịch. 

Chủ thể của Hợp đồng thế chấp tài sản

Chủ thể của hợp đồng thế chấp tài sản bao gồm hai bên chính: bên thế chấp và bên nhận thế chấp. Bên thế chấp có thể là bên thứ ba, người sử dụng tài sản của mình để bảo đảm cho nghĩa vụ mà một bên khác phải thực hiện. 

Hợp đồng thế chấp tài sản - visual selection

Các chủ thể này cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện do pháp luật quy định đối với người tham gia giao dịch dân sự, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng. 

Hình thức của Hợp đồng thế chấp tài sản

Hợp đồng thế chấp tài sản có thể được giao kết dưới nhiều hình thức, miễn là các bên chứng minh được mối quan hệ hợp đồng giữa mình. Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng này có thể được lập dưới dạng một văn bản riêng biệt hoặc thể hiện trong nội dung của hợp đồng chính. 

Đối với một số trường hợp cụ thể, pháp luật quy định phải tuân thủ nghiêm ngặt về hình thức. Ví dụ, hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất bắt buộc phải được lập thành văn bản và thực hiện đăng ký thế chấp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. 

Nhìn chung, các bên liên quan khi giao kết hợp đồng thế chấp tài sản cần tuân thủ yêu cầu lập thành văn bản theo các quy định của pháp luật có liên quan. 

Đối tượng của đồng thế chấp tài sản

Đối tượng của hợp đồng thế chấp tài sản có thể bao gồm các tài sản như vật, quyền tài sản, giấy tờ có giá, tài sản hiện tại hoặc tài sản sẽ hình thành trong tương lai. Ngay cả tài sản đang cho thuê hoặc cho mượn cũng có thể được sử dụng để thế chấp. 

Các bên tham gia có thể thỏa thuận sử dụng toàn bộ hoặc chỉ một phần tài sản làm đối tượng thế chấp: 

– Nếu thế chấp toàn bộ bất động sản hoặc động sản có kèm vật phụ, thì vật phụ đó cũng sẽ thuộc đối tượng thế chấp, trừ khi có thỏa thuận khác.  

– Khi thế chấp một phần bất động sản hoặc động sản có vật phụ, phần vật phụ liên quan đến tài sản thế chấp cũng được tính là đối tượng thế chấp, trừ trường hợp hai bên có thỏa thuận khác.  

– Trong trường hợp thế chấp quyền sử dụng đất mà tài sản gắn liền với đất thuộc quyền sở hữu của bên thế chấp, tài sản này cũng sẽ được đưa vào đối tượng thế chấp, trừ khi có thỏa thuận khác.  

– Với tài sản thế chấp được bảo hiểm, bên nhận thế chấp cần thông báo cho tổ chức bảo hiểm biết để đảm bảo quyền lợi. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, tổ chức bảo hiểm sẽ chi trả trực tiếp cho bên nhận thế chấp. Trường hợp không thông báo, tổ chức bảo hiểm sẽ thực hiện chi trả theo hợp đồng bảo hiểm, và bên thế chấp có trách nhiệm bồi hoàn cho bên nhận thế chấp. 

Thông thường, tài sản thế chấp sẽ do bên thế chấp giữ, nhưng các bên có thể thỏa thuận giao tài sản cho một bên thứ ba quản lý. 

Như vậy, khi xác định đối tượng của hợp đồng thế chấp, các bên cần tuân thủ đúng quy định pháp luật, đồng thời bảo đảm các điều khoản được thỏa thuận rõ ràng để tránh những mâu thuẫn hoặc tranh chấp không mong muốn. 

Thời điểm có hiệu lực  

Thời điểm có hiệu lực của hợp đồng thế chấp tài sản được xác định theo nguyên tắc: 

– Hợp đồng thế chấp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, ngoại trừ trường hợp pháp luật quy định khác hoặc các bên có thỏa thuận riêng.  

– Đối với hiệu lực đối kháng với bên thứ ba, thế chấp tài sản sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký. 

Do đó, các bên tham gia cần lưu ý các mốc thời gian quan trọng như lúc giao kết hợp đồng hay thời điểm thực hiện đăng ký. Đồng thời, pháp luật dân sự luôn tôn trọng sự thỏa thuận của các bên, nên trường hợp có những thỏa thuận khác biệt sẽ được pháp luật ghi nhận và bảo đảm. 

 

Xử lý tài sản thế chấp và chấm dứt thế chấp tài sản như thế nào?  

Việc xử lý tài sản thế chấp diễn ra trong trường hợp bên thế chấp không thực hiện đúng hoặc không hoàn thành nghĩa vụ khi đến hạn. Theo nguyên tắc chung, tài sản thế chấp được xử lý bằng cách bán đấu giá. Tuy nhiên, nếu các bên đã có thỏa thuận trước đó hoặc thỏa thuận tại thời điểm đến hạn thực hiện nghĩa vụ, việc xử lý tài sản sẽ thực hiện theo các điều khoản đã được thống nhất. 

Số tiền thu được từ việc bán tài sản thế chấp sẽ được ưu tiên dùng để thanh toán cho bên nhận thế chấp, sau khi đã khấu trừ các chi phí bảo quản và chi phí liên quan khác. Nếu tài sản thế chấp được sử dụng để bảo đảm cho nhiều nghĩa vụ, việc xử lý tài sản để thực hiện một nghĩa vụ đến hạn sẽ làm cho các nghĩa vụ chưa đến hạn cũng được coi là đến hạn. Quyền ưu tiên thanh toán của các chủ nợ sẽ tuân theo thứ tự tương tự như trong trường hợp cầm cố tài sản. 

Thế chấp tài sản sẽ chấm dứt trong những trường hợp sau: 

– Khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng thế chấp đã chấm dứt.  

– Khi biện pháp thế chấp bị hủy bỏ hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác.  

– Khi tài sản thế chấp đã được xử lý.  

– Khi các bên có thỏa thuận khác. 

Hợp đồng thế chấp tài sản - visual selection (1)

Nhìn chung, thế chấp tài sản sẽ chấm dứt chủ yếu dựa trên các thỏa thuận trong hợp đồng và quy định pháp luật hiện hành. Điều này phản ánh bản chất của hợp đồng thế chấp, là sự tự nguyện và thỏa thuận giữa các bên nhằm bảo đảm quyền lợi của các bên liên quan. 

 

Lưu ý khi thực hiện giao kết Hợp đồng thế chấp quyền tài sản 

Khi thực hiện giao kết hợp đồng thế chấp quyền tài sản, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau: 

Hợp đồng thế chấp tài sản - visual selection (2)

Thứ nhất, nếu văn bản thế chấp được lập riêng, nội dung của nó phải phù hợp với hợp đồng chính, bởi đây được xem như một hợp đồng phụ và hiệu lực của nó phụ thuộc vào hợp đồng chính. 

Thứ hai, hợp đồng phải ghi rõ phạm vi bảo đảm để xác định tài sản dùng để đảm bảo cho toàn bộ hay một phần nghĩa vụ. Điều này giúp dễ dàng xác định phạm vi khi kê biên và xử lý tài sản đảm bảo. 

Thứ ba, hợp đồng thế chấp có nguy cơ bị tuyên vô hiệu vì nhiều lý do, đặc biệt là trường hợp bên thứ ba không có nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng vay mà chỉ có trách nhiệm liên quan đến tài sản thế chấp của họ. 

Thứ tư, nếu đối tượng của hợp đồng thế chấp là tài sản chung thuộc sở hữu gia đình, việc định đoạt phải có sự đồng ý của tất cả thành viên gia đình. Trong đó, quyền tài sản chỉ hình thành khi các thành viên đều đồng thuận; nếu thiếu sự đồng ý, giao dịch sẽ không có hiệu lực do quyền tài sản chưa được xem là đầy đủ để thực hiện. 

Những lưu ý này sẽ giúp đảm bảo hợp đồng thế chấp được thực hiện đúng quy định pháp luật và hạn chế rủi ro tranh chấp. 

 

 

 

>>> Xem thêm: Hướng dẫn thanh toán bằng VNPay 

 

Thông tin liên hệ 

Hopdongmau.net nhận cung cấp các mẫu hợp đồng, biểu mẫu theo từng doanh nghiệp, cá nhân trên toàn quốc theo yêu cầu. 

Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào về mẫu hợp đồng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các hình thức sau: 

Email: hotro@hopdongmau.net 

Điện thoại: (84) 28-6276 9900 

Hotline: 0918 88 79 28 (Hoàng Yến – Trợ lý) 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *