Hợp đồng ủy quyền là một công cụ pháp lý quan trọng, cho phép cá nhân hoặc tổ chức ủy thác thực hiện các hành vi pháp lý thay mặt mình. Được quy định chi tiết trong Bộ luật Dân sự 2015, loại hợp đồng này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt trong giao dịch mà còn đặt ra các nguyên tắc rõ ràng về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên.
Bài viết này sẽ phân tích định nghĩa, đặc điểm, vai trò của các bên và những lưu ý quan trọng khi soạn thảo, ký kết hợp đồng ủy quyền, giúp bạn nắm vững các quy định pháp luật và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.
Hợp đồng ủy quyền là gì?
Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, trong đó bên được ủy quyền thực hiện công việc thay mặt và nhân danh bên ủy quyền. Theo Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, bên ủy quyền phải trả thù lao nếu hai bên có thỏa thuận hoặc pháp luật quy định.
Hợp đồng ủy quyền cần được lập thành văn bản. Trong một số trường hợp, pháp luật hoặc thỏa thuận yêu cầu hợp đồng phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền, như văn phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân.
Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật. Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không quy định, hợp đồng ủy quyền có hiệu lực trong 1 năm kể từ ngày xác lập. Bên được ủy quyền có thể ủy quyền lại cho người khác nếu được bên ủy quyền đồng ý hoặc pháp luật cho phép, nhưng phạm vi ủy quyền lại không được vượt quá phạm vi ban đầu.
Hợp đồng ủy quyền cho phép cá nhân hoặc pháp nhân ủy thác thực hiện quyền, nghĩa vụ khi không thể trực tiếp tham gia giao dịch dân sự, chẳng hạn như quản lý tài sản, nhận tiền, hoặc thực hiện hợp đồng. Trong quan hệ cá nhân, ủy quyền thường mang tính tương trợ, không đền bù. Tuy nhiên, trong nền kinh tế thị trường, bên được ủy quyền có thể nhận thù lao theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật.
Đối tượng của hợp đồng ủy quyền là các hành vi pháp lý không bị pháp luật cấm và không trái đạo đức xã hội, nhằm đạt được hậu quả pháp lý nhất định, như xác lập giao dịch hoặc quản lý tài sản. Các hành vi này được thực hiện để bảo vệ quyền lợi của bên ủy quyền.
Hợp đồng ủy quyền tạo ra hai mối quan hệ pháp lý, bao gồm: (i) quan hệ giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, trong đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc theo phạm vi được giao; và (ii) quan hệ giữa bên được ủy quyền và bên thứ ba, khi bên được ủy quyền thay mặt bên ủy quyền giao kết hoặc thực hiện giao dịch, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý với bên thứ ba.
Khác với hợp đồng gia công hoặc dịch vụ, trong hợp đồng ủy quyền, bên được ủy quyền thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền để mang lại lợi ích cho bên ủy quyền. Trong khi đó, bên gia công hoặc cung cấp dịch vụ hành động nhân danh chính mình và chịu trách nhiệm trực tiếp về kết quả công việc.
Đặc điểm của Hợp đồng ủy quyền
Hợp đồng ủy quyền là một công cụ pháp lý quan trọng, cho phép bên ủy quyền giao phó công việc cho bên được ủy quyền thực hiện nhân danh mình. Dưới đây là các đặc điểm chính của loại hợp đồng này, thể hiện tính chất pháp lý và linh hoạt trong thực tiễn.
Thứ nhất, Hợp đồng ủy quyền mang tính chất song vụ, tạo ra quyền và nghĩa vụ đối với cả hai bên. Bên ủy quyền có quyền yêu cầu bên được ủy quyền thực hiện công việc đúng trong phạm vi ủy quyền, đồng thời có nghĩa vụ cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết để hỗ trợ việc thực hiện. Ngược lại, bên được ủy quyền phải thực hiện đúng các quyền và nghĩa vụ được giao khi làm việc với bên thứ ba, đảm bảo hành động nhân danh bên ủy quyền.
Thứ hai, Hợp đồng ủy quyền có thể là hợp đồng có đền bù hoặc không có đền bù. Nếu bên được ủy quyền nhận thù lao theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật, hợp đồng được xem là có đền bù. Ngược lại, nếu bên được ủy quyền thực hiện công việc mang tính chất giúp đỡ, tương trợ mà không nhận thù lao, hợp đồng được xem là không có đền bù.
Các bên trong Hợp đồng ủy quyền
Hợp đồng ủy quyền quy định quyền và nghĩa vụ của hai bên chính: bên ủy quyền và bên được ủy quyền. Dưới đây là phân tích vai trò, trách nhiệm và quyền lợi của từng bên theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.

Bên được ủy quyền
Bên được ủy quyền có quyền thực hiện các hành vi pháp lý trong phạm vi được bên ủy quyền giao phó. Theo khoản 1 Điều 566 Bộ luật Dân sự 2015, bên được ủy quyền có thể yêu cầu bên ủy quyền cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để thực hiện công việc. Tuy nhiên, bên được ủy quyền phải trực tiếp thực hiện nghĩa vụ, trừ trường hợp có thỏa thuận cho phép ủy quyền lại.
Theo Điều 564, bên được ủy quyền có thể ủy quyền lại cho người thứ ba nếu được bên ủy quyền đồng ý hoặc pháp luật quy định. Việc ủy quyền lại phải lập thành văn bản, tuân thủ hình thức của ủy quyền ban đầu và không được vượt quá phạm vi ủy quyền gốc. Nếu bên được ủy quyền hành động vượt quá phạm vi, họ phải tự chịu trách nhiệm dân sự về các hành vi đó. Ngược lại, bên ủy quyền chịu trách nhiệm nếu thiệt hại xảy ra trong phạm vi ủy quyền.
Khi hợp đồng hết hạn hoặc công việc hoàn thành, bên được ủy quyền phải bàn giao kết quả, giấy tờ và phương tiện đã nhận từ bên ủy quyền (khoản 5 Điều 565). Nếu hợp đồng có thỏa thuận về thù lao, bên được ủy quyền có quyền yêu cầu thanh toán thù lao và các chi phí hợp lý phát sinh trong quá trình thực hiện.
Bên ủy quyền
Bên ủy quyền, có thể là cá nhân hoặc pháp nhân, giao cho bên được ủy quyền thực hiện một hoặc nhiều hành vi pháp lý nhân danh mình. Theo Điều 567, bên ủy quyền có nghĩa vụ cung cấp thông tin, phương tiện cần thiết, chịu trách nhiệm về các hành vi pháp lý trong phạm vi ủy quyền, nhận kết quả công việc, thanh toán chi phí phát sinh và trả thù lao nếu có thỏa thuận.
Bên ủy quyền có quyền kiểm soát hoạt động của bên được ủy quyền và có thể đình chỉ ủy quyền nếu phát hiện hành vi không đúng hoặc gây thiệt hại. Sau khi công việc hoàn thành, bên ủy quyền có quyền yêu cầu bên được ủy quyền chuyển giao tài sản, giấy tờ và phương tiện liên quan, trừ trường hợp những thứ này không còn do quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Lưu ý khi soạn thảo và ký kết Hợp đồng ủy quyền
Để đảm bảo tính pháp lý và tránh rủi ro khi soạn thảo, ký kết hợp đồng ủy quyền, cần lưu ý các điểm sau theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Thứ nhất, Hợp đồng ủy quyền phải được lập thành văn bản. Trong một số trường hợp, như ủy quyền liên quan đến chuyển nhượng, mua bán quyền sử dụng đất, hợp đồng cần được công chứng tại văn phòng công chứng theo Luật Công chứng 2014 và Luật Đất đai 2013. Các giao dịch dân sự khác thường không bắt buộc công chứng, trừ khi pháp luật có quy định cụ thể.
Thứ hai, thời hạn ủy quyền cần được nêu rõ trong hợp đồng. Nếu không quy định thời hạn, hợp đồng sẽ có hiệu lực trong 1 năm kể từ ngày xác lập, theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Việc xác định thời hạn giúp các bên quản lý tốt quyền và nghĩa vụ của mình.
Thứ ba, Hợp đồng ủy quyền cần quy định rõ có cho phép bên được ủy quyền ủy quyền lại cho bên thứ ba hay không. Nếu cho phép, nên yêu cầu sự đồng ý bằng văn bản của bên ủy quyền để tránh tranh chấp. Quy định này đảm bảo tính minh bạch và kiểm soát trong quan hệ ủy quyền.
Thứ tư, phạm vi và nội dung ủy quyền phải được nêu chi tiết, gắn liền với trách nhiệm của bên được ủy quyền. Ví dụ, hợp đồng cần ghi rõ bên được ủy quyền chỉ được thực hiện công việc trong phạm vi cho phép. Nếu hành động vượt quá phạm vi mà không có sự đồng ý bằng văn bản, bên được ủy quyền phải chịu trách nhiệm pháp lý độc lập đối với các hành vi đó.
>> Xem thêm: Hướng dẫn thanh toán bằng VNPay
Thông tin liên hệ
Hopdongmau.net nhận cung cấp các mẫu hợp đồng, biểu mẫu theo từng doanh nghiệp, cá nhân trên toàn quốc theo yêu cầu.
Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào về mẫu hợp đồng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các hình thức sau:
Email: hotro@hopdongmau.net
Điện thoại: (84) 28-6276 9900
Hotline: 0918 88 79 28 (Hoàng Yến – Trợ lý)

