Hợp đồng ủy thác xuất khẩu đóng vai trò là công cụ pháp lý hữu hiệu, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế một cách thuận lợi và an toàn.Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, việc đưa hàng hóa ra thị trường nước ngoài trở thành mục tiêu quan trọng của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ điều kiện về nhân sự, kinh nghiệm và pháp lý để trực tiếp thực hiện các hoạt động xuất khẩu.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích tổng quan về hoạt động ủy thác xuất khẩu cũng như những vấn đề cần lưu ý khi ký kết hợp đồng ủy thác xuất khẩu.
Ủy thác xuất khẩu là gì?
Ủy thác xuất khẩu (Entrusted Export) là hình thức hợp tác thương mại trong đó một doanh nghiệp (bên uỷ thác) ký hợp đồng với một đơn vị trung gian (bên nhận uỷ thác) để thay mặt mình thực hiện hoạt động xuất khẩu hàng hoá ra nước ngoài.
Bên nhận uỷ thác – thường là doanh nghiệp logistics hoặc công ty chuyên kinh doanh dịch vụ ủy thác – có trách nhiệm thực hiện toàn bộ quy trình xuất khẩu, bao gồm đàm phán, ký kết hợp đồng xuất khẩu với đối tác nước ngoài, làm thủ tục hải quan và tổ chức vận chuyển hàng hoá ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.
Trong khi đó, quyền sở hữu đối với hàng hóa và lợi ích kinh tế từ giao dịch thuộc về bên uỷ thác, sau khi trừ chi phí dịch vụ.
Hoạt động uỷ thác xuất khẩu được quy định tại Điều 155 Luật Thương mại 2005 về hoạt động ủy thác và nhận ủy thác trong thương mại, theo đó, việc ủy thác phải được lập thành hợp đồng ủy thác bằng văn bản, trong đó nêu rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, bao gồm cả việc bên nhận ủy thác được hưởng phí dịch vụ theo thỏa thuận.
Ví dụ minh hoạ: Công ty TNHH Thương mại ABC, chuyên kinh doanh đá granite trong nước, có nhu cầu xuất khẩu sản phẩm này sang thị trường Ấn Độ. Do chưa có kinh nghiệm và năng lực thực hiện hoạt động xuất khẩu, công ty quyết định ký hợp đồng dịch vụ uỷ thác với một doanh nghiệp chuyên nhận ủy thác xuất khẩu. Theo hợp đồng, công ty dịch vụ sẽ thay mặt Công ty ABC tiến hành đàm phán, ký kết hợp đồng xuất khẩu với đối tác Ấn Độ, thực hiện các thủ tục hải quan và giao hàng, đồng thời thu phí dịch vụ theo thỏa thuận ủy thác.
Quy định về ủy thác xuất khẩu
Điều kiện thực hiện hoạt động ủy thác xuất khẩu
Hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa chỉ được thực hiện trong phạm vi cho phép của pháp luật, nhằm bảo đảm sự kiểm soát đối với dòng hàng hóa ra vào lãnh thổ quốc gia và phòng ngừa các hành vi vi phạm pháp luật thương mại quốc tế. Theo quy định tại Điều 50 Luật Quản lý nngoại thương 2017, việc ủy thác và nhận ủy thác trong xuất nhập khẩu phải đáp ứng một số điều kiện nhất định như sau:
Thứ nhất, chủ thể tham gia hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo hình thức ủy thác – cụ thể là thương nhân – chỉ được phép thực hiện đối với các loại hàng hóa không thuộc danh mục bị cấm hoặc tạm thời đình chỉ xuất khẩu, nhập khẩu. Điều này thể hiện nguyên tắc hạn chế có điều kiện trong quản lý ngoại thương, nhằm bảo đảm an ninh, quốc phòng và lợi ích công cộng.
Thứ hai, trong trường hợp hàng hóa ủy thác là hàng hóa thuộc danh mục quản lý theo giấy phép hoặc điều kiện cụ thể, thì trước khi ký hợp đồng ủy thác, bên ủy thác hoặc bên nhận ủy thác phải có đầy đủ giấy phép và đáp ứng các điều kiện pháp lý theo quy định hiện hành. Quy định này nhằm tránh tình trạng lợi dụng hình thức ủy thác để lách luật, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ trong giao dịch thương mại quốc tế.
Thứ ba, đối với các trường hợp bên ủy thác không phải là thương nhân (ví dụ cá nhân, tổ chức phi thương mại), thì vẫn có thể thực hiện hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu thông qua hợp đồng ủy thác hợp pháp, với điều kiện hàng hóa không thuộc danh mục cấm. Việc mở rộng quyền tiếp cận hoạt động ngoại thương cho các đối tượng ngoài thương nhân này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, song vẫn đặt trong khuôn khổ pháp luật chặt chẽ.
Các điều kiện nêu trên phản ánh tinh thần quản lý linh hoạt nhưng kiểm soát chặt chẽ của pháp luật Việt Nam trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đồng thời bảo đảm quyền tự do kinh doanh đi đôi với nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
Bên nào có nghĩa vụ nộp thuế?
Hàng hóa xuất khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam là đối tượng chịu thuế theo quy định pháp luật.1
Theo quy định tại Điều 3 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, người có nghĩa vụ nộp thuế là tổ chức nhận ủy thác xuất khẩu.
Mặc dù bên nhận ủy thác là người trực tiếp nộp thuế, nhưng về bản chất, nghĩa vụ tài chính thực tế sẽ do bên ủy thác chi trả, được thể hiện thông qua hợp đồng ủy thác, theo nguyên tắc “bên nhận ủy thác ứng trước, bên ủy thác hoàn trả và chịu trách nhiệm tài chính cuối cùng”. Do đó, trách nhiệm nộp thuế thuộc về bên nhận ủy thác, còn nghĩa vụ thanh toán khoản thuế đó được phân bổ cho bên ủy thác theo thỏa thuận hợp đồng.
Đối tượng sử dụng dịch vụ ủy thác xuất khẩu
Trong thực tiễn hoạt động thương mại quốc tế, ủy thác xuất khẩu là một giải pháp phổ biến được các chủ thể sử dụng nhằm khắc phục hạn chế về năng lực, kinh nghiệm hoặc tư cách pháp lý. Có thể phân loại các đối tượng sử dụng dịch vụ ủy thác xuất khẩu như sau:

Đối tượng sử dụng dịch vụ ủy thác xuất khẩu
Thứ nhất, doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm trong hoạt động ngoại thương, đặc biệt là các công ty mới thành lập, thường gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện các quy trình xuất khẩu, bao gồm đàm phán hợp đồng quốc tế, thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế, cũng như vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới. Trong bối cảnh đó, việc hợp tác với các đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ ủy thác xuất khẩu – vốn có kinh nghiệm và hiểu biết sâu về thương mại quốc tế – được xem là một lựa chọn an toàn và hiệu quả, đặc biệt đối với những lô hàng đầu tiên.
Thứ hai, các cá nhân không có tư cách pháp nhân không được trực tiếp ký kết hợp đồng ngoại thương với đối tác nước ngoài, do không đáp ứng điều kiện pháp lý về chủ thể. Theo quy định tại Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân có quyền ký kết hợp đồng dân sự với tổ chức, cá nhân khác, nhưng điều này không mở rộng đến việc ký hợp đồng xuất khẩu, vốn là hoạt động bị điều chỉnh bởi Luật Thương mại và các quy định về quản lý ngoại thương.
Do đó, khi cá nhân có nhu cầu xuất khẩu hàng hóa, họ bắt buộc phải thực hiện thông qua một thương nhân có chức năng xuất khẩu và ký hợp đồng ủy thác xuất khẩu, thay vì trực tiếp giao kết hợp đồng với bên mua nước ngoài. g ủy thác. Hình thức này giúp cá nhân hợp thức hóa việc xuất khẩu hàng hóa của mình, đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật hiện hành.
Xét về bản chất, ủy thác xuất khẩu là một hình thức bán hàng thông qua trung gian, trong đó bên ủy thác – dù sở hữu hàng hóa – không thể trực tiếp thực hiện hoạt động xuất khẩu và do đó cần nhờ đến dịch vụ của bên nhận ủy thác. Điều này tương tự như các loại hình dịch vụ thương mại khác như dịch vụ khai thuê hải quan, giao nhận vận tải quốc tế (freight forwarding), đều nhằm mục tiêu hỗ trợ và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí cho người sử dụng dịch vụ.
Lợi ích và rủi ro khi thực hiện ủy thác xuất khẩu
Lợi ích
Việc sử dụng dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu mang lại nhiều lợi ích thiết thực, nhất là đối với các doanh nghiệp chưa có đủ năng lực thực hiện hoạt động ngoại thương một cách độc lập.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ ủy thác xuất khẩu
Thứ nhất, tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp không cần đầu tư hệ thống nhân sự và hạ tầng riêng mà chỉ chi trả chi phí dịch vụ theo từng lô hàng, giúp tối ưu ngân sách.
Thứ hai, tiết kiệm thời gian: Đơn vị nhận ủy thác với chuyên môn cao sẽ nhanh chóng xử lý thủ tục hải quan, giấy tờ, giúp rút ngắn thời gian thông quan và giao hàng.
Thứ ba, đảm bảo hiệu quả vận hành: Các tài liệu, chứng từ được quản lý chuyên nghiệp, hàng hóa vận chuyển ổn định, hạn chế rủi ro và sai sót.
Thứ tư, gia tăng hiệu quả và chất lượng: Đơn vị nhận ủy thác với mạng lưới đối tác rộng và kinh nghiệm thực tiễn có khả năng tối ưu quy trình vận chuyển, giảm thiểu thời gian giao hàng, từ đó nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Rủi ro của ủy thác xuất khẩu
Bên cạnh những lợi ích, hoạt động ủy thác xuất khẩu cũng tiềm ẩn một số rủi ro nhất định mà doanh nghiệp cần cân nhắc.

Thứ nhất, doanh nghiệp phải chi trả chi phí dịch vụ cho bên nhận ủy thác, làm tăng chi phí tổng thể của giao dịch.
Thứ hai, việc phụ thuộc vào bên trung gian khiến doanh nghiệp hạn chế tính chủ động trong quản lý và điều phối hoạt động xuất khẩu.
Thứ ba, nguy cơ rò rỉ thông tin về khách hàng và sản phẩm là hiện hữu, đặc biệt trong trường hợp bên nhận ủy thác vi phạm cam kết bảo mật, thậm chí tranh giành đối tác.
Do đó, việc lựa chọn đơn vị uy tín và thỏa thuận hợp đồng chặt chẽ là cần thiết để giảm thiểu rủi ro phát sinh.
Một số luu ý khi ký kết/soạn thảo hợp đồng ủy thác xuất khẩu
Trong quá trình thực hiện hoạt động ủy thác xuất khẩu, hợp đồng dịch vụ đóng vai trò nền tảng pháp lý quan trọng, điều chỉnh quyền và nghĩa vụ giữa bên ủy thác và bên nhận ủy thác. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít trường hợp tranh chấp phát sinh do các bên chưa chú trọng đúng mức đến việc soạn thảo hợp đồng một cách chặt chẽ và đầy đủ. Do đó, để đảm bảo tính pháp lý và hạn chế rủi ro, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng khi ký kết hợp đồng ủy thác xuất khẩu như sau.
Giao kết hợp đồng bằng văn bản: Trên thực tế, nhiều bên do có mối quan hệ quen biết đã chỉ thỏa thuận miệng mà không lập văn bản pháp lý rõ ràng. Điều này tiềm ẩn rủi ro khi phát sinh tranh chấp, do không có căn cứ để yêu cầu bồi thường hoặc khởi kiện. Theo quy định tại Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng cần được giao kết bằng văn bản khi pháp luật quy định hoặc các bên có thỏa thuận.
Tư cách người ký kết: Hợp đồng có thể bị vô hiệu nếu người ký không có thẩm quyền đại diện theo pháp luật hoặc theo ủy quyền hợp lệ. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ căn cứ pháp lý xác lập quyền đại diện để đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng (Điều 142–144 Bộ luật Dân sự 2015).
Nội dung hợp đồng rõ ràng: Cần quy định cụ thể về trách nhiệm, phương thức và thời hạn bồi thường thiệt hại. Việc này giúp xác định rõ nghĩa vụ giữa các bên và là cơ sở xử lý khi xảy ra sự cố.
Lựa chọn đối tác uy tín: Bên ủy thác cần đánh giá năng lực và uy tín của bên nhận ủy thác, tránh rủi ro liên quan đến thủ tục hải quan hoặc các nghĩa vụ pháp lý khác.
Giải quyết tranh chấp: Hợp đồng cần quy định rõ quyền, nghĩa vụ của các bên khi phát sinh tranh chấp và xác định cơ quan có thẩm quyền giải quyết, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp được bảo vệ kịp thời.
>> Xem thêm: Hướng dẫn thanh toán bằng VNPay
Thông tin liên hệ
Hopdongmau.net nhận cung cấp các mẫu hợp đồng, biểu mẫu theo từng doanh nghiệp, cá nhân trên toàn quốc theo yêu cầu.
Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào về mẫu hợp đồng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các hình thức sau:
Email: hotro@hopdongmau.net
Điện thoại: (84) 28-6276 9900
Hotline: 0918 88 79 28 (Hoàng Yến – Trợ lý)
Phụ trách
Lê Hoàng Yến | Trợ lý

